Characters remaining: 500/500
Translation

Bỉ sắc tư phong

  1. Cái kia kém, cái này hơn, được cái này thì hỏng cái kia
  2. Kiều:
  3. Lạ gì bỉ sắc tư phong
  4. Trời cao quen thói má hồng đánh ghen

Similar Spellings

Words Containing "Bỉ sắc tư phong"

Comments and discussion on the word "Bỉ sắc tư phong"